Công dân tra cứu thủ tục hành chính trên màn hình cảm ứng tại Trung tâm Phục vụ hành chính công.Việc ứng dụng công nghệ số vào khu vực công không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động của các cơ quan nhà nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân tiếp cận dịch vụ công nhanh chóng.
Chuyển đổi số khu vực công mang tính chất cải cách mô hình quản trị
Theo PGS, TS Ngô Trí Long, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 10/6/2024 của Bộ Chính trị được ban hành đúng vào thời điểm chuyển tiếp có tính bản lề của nền kinh tế Việt Nam, khi đổi mới sáng tạo, khoa học - công nghệ và chuyển đổi số không chỉ là phương tiện hỗ trợ mà đã trở thành động lực chính của tăng trưởng.
Phân tích từ phương diện kinh tế học, PGS, TS Ngô Trí Long cho rằng, chuyển đổi số khu vực công không chỉ là lựa chọn kỹ thuật mà là quyết định chiến lược, mang tính chất cải cách mô hình quản trị và nâng cao năng lực kiến tạo thị trường của Nhà nước. Với vai trò dẫn dắt về thể chế, hạ tầng và đổi mới, khu vực công là động lực chính trong việc kiến tạo hệ sinh thái kinh tế số toàn diện. Để thành công, chuyển đổi số khu vực công cần được tiếp cận từ góc nhìn kinh tế - chính sách, lấy hiệu quả phân bổ nguồn lực công và gia tăng năng suất toàn xã hội làm mục tiêu cuối cùng. Đây là tiến trình không thể đảo ngược và cần tiếp tục được đẩy mạnh trong giai đoạn 2025 - 2030 như một trụ cột của tăng trưởng bền vững và đổi mới quốc gia.
Cũng theo ông Long, phạm vi chuyển đổi số khu vực công bao trùm 3 cấp độ. Cụ thể, Chính phủ số là trụ cột chính trong Chương trình chuyển đổi số quốc gia, bao gồm số hóa các dịch vụ công, quản trị dữ liệu mở, hạ tầng số dùng chung và liên thông hệ thống hành chính các cấp; quản trị số là quá trình thiết kế lại cơ chế, quy trình ra quyết định, phân bổ nguồn lực công dựa trên dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa; hạ tầng thể chế số bao gồm hành lang pháp lý, khung chính sách số, tiêu chuẩn kỹ thuật, bảo mật thông tin, định danh số, cơ chế chia sẻ dữ liệu.

Theo chuyên gia, Nhà nước cần giữ vai trò dẫn dắt kiến tạo - không chỉ là người cung cấp dịch vụ. Khu vực công không chỉ chuyển đổi nội bộ mà còn kiến tạo hệ sinh thái số cho toàn xã hội. Chuyển đổi số khu vực công mang lại hiệu quả đo đếm, nâng cao năng suất, cải thiện phản ứng chính sách và môi trường kinh doanh. Việt Nam đang đi đúng hướng, nhưng cần: Duy trì đầu tư bền vững cho dữ liệu và nhân lực; mở rộng AI vào hành chính để nhân đôi lợi ích từ tiết kiệm nhân lực; xây dựng kiến trúc mở dữ liệu, tiêu chuẩn quốc tế để hỗ trợ tư nhân và minh bạch hơn.
Chuyển đổi số giúp thu hút đầu tư
Ông Nguyễn Minh Khôi, Giám đốc Chính sách và Chuyển đổi của Viện Tony Blair vì Thay đổi Toàn cầu (TBI) nhận định, chuyển đổi số khu vực công không nên chỉ dừng ở “mạng, máy chủ và kỹ năng công nghệ thông tin", mà cần nhìn nhận là quá trình xây dựng một hệ sinh thái điều phối số, trong đó hạ tầng, thể chế và con người đóng vai trò tương hỗ. Hạ tầng chỉ mạnh khi được vận hành bởi nguồn nhân lực chất lượng và định hướng của những nhà hoạch định và thực thi chính sách có tư duy hệ sinh thái - kết nối công nghệ với cải cách thể chế, hiệu quả chi tiêu và sự hài lòng của người dân.
Theo ông Khôi, bài học từ các quốc gia thành công cho thấy một số điểm nổi bật trong xây dựng hạ tầng số và phát triển nguồn nhân lực phục vụ phát triển số trong khu vực công tiêu biểu ở các ý tưởng: Đầu tư vào năng lực sử dụng dữ liệu để hoạch định và ra quyết định; thiết lập liên minh thể chế để điều phối chiến lược số; phát triển năng lực số không chỉ cho kỹ thuật viên mà cho cả đội ngũ hoạch định và giám sát chính sách. Đối với Việt Nam, những bài học đó gợi ý một số chính sách như: Xây dựng sandbox (mô hình thử nghiệm) chính sách; thí điểm sáng kiến tương tự như mô hình trí tuệ công, và thành lập một liên minh năng lực số… Những yếu tố đó sẽ góp phần hướng tới một cách tiếp cận hệ thống và bền vững cho chuyển đổi số khu vực công tại Việt Nam.
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa, Phó Viện trưởng Viện Trí Việt (IVM/VUSTA), kiêm Chủ tịch Trung tâm Thông tin Truyền thông số Việt Nam (VDIC) cho rằng, cần ưu tiên một loạt giải pháp mang tính tổng thể. Đó là, đầu tư hạ tầng công nghệ: Tăng ngân sách cho việc nâng cấp cơ sở hạ tầng số, như trung tâm dữ liệu quốc gia và mạng 5G, đặc biệt ở các địa phương. Đào tạo nhân lực: Xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng số cho cán bộ, công chức, đồng thời hợp tác với các trường đại học và doanh nghiệp để phát triển nguồn nhân lực công nghệ. Đồng thời tăng cường hợp tác công - tư: Khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ tham gia phát triển giải pháp số cho khu vực công, như ứng dụng AI, blockchain (công nghệ cơ sở dữ liệu phân tán), hoặc IoT (intenet vạn vật). Bên cạnh đó cần nâng cao nhận thức người dân: Triển khai các chiến dịch truyền thông để khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến, đồng thời đảm bảo các nền tảng dễ sử dụng và hỗ trợ đa ngôn ngữ. Tăng cường an ninh mạng: Xây dựng các trung tâm giám sát an ninh mạng quốc gia và ban hành các quy định chặt chẽ về bảo mật dữ liệu.
Theo ông Hòa, chuyển đổi số trong khu vực công tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là về cơ sở hạ tầng và nhân lực, nhưng cũng mở ra cơ hội lớn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ công. Việt Nam có thể xây dựng một hệ thống chính phủ số hiệu quả, lấy người dân làm trung tâm.
Theo các chuyên gia, câu chuyện về lợi ích lâu dài và chặng đường xa hơn của chuyển đổi số chính là việc phân tích dữ liệu lớn từ các cơ quan nhà nước có thể hỗ trợ dự báo và hoạch định chính sách, như dự báo nhu cầu y tế hoặc quy hoạch đô thị. Đồng thời, giúp các cơ quan nhà nước dễ dàng tham gia vào các nền tảng toàn cầu, học hỏi kinh nghiệm và thu hút đầu tư.