Tháng 4/1989, lần đầu tiên sau chiến tranh, đoàn đạo diễn Việt Nam gồm Nguyễn Thụ, Hải Ninh, Hồng Sến đã mang các tác phẩm như: “Cánh đồng hoang”, “Anh và em”, “Thị trấn yên tĩnh”, “Bao giờ cho đến tháng Mười”, “Em bé Hà Nội”… tới Hoa Kỳ, tham dự Tháng phim Việt Nam với chủ đề “Cuộc chiến tranh Việt Nam được nhìn từ phía bên kia”.
Trong bối cảnh hai nước chưa bình thường hóa quan hệ, đây là sự kiện đặc biệt. Dù có người xem vẫn giữ định kiến hoặc coi phim Việt mang “màu sắc tuyên truyền”, phần lớn khán giả Mỹ khi ấy đã cởi mở đón nhận, tìm hiểu chiến tranh Việt Nam qua góc nhìn của chính người Việt. Những cuộc gặp gỡ ấy cho thấy điện ảnh có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ, chính trị để khơi gợi sự đồng cảm. Theo PGS, TS Đỗ Lệnh Hùng Tú, Chủ tịch Hội Điện ảnh Việt Nam, dòng phim chiến tranh đã đồng hành cùng lịch sử dân tộc, trở thành “di sản bất tử” cả về nội dung và nghệ thuật.

Khác với văn học hay âm nhạc, nơi có những tên tuổi nổi danh trước khi đi kháng chiến, nghệ sĩ điện ảnh Việt Nam hầu hết trưởng thành trong chính môi trường chiến trường. Những tên tuổi như Mai Lộc, Khương Mễ… vừa làm vừa học, vừa cống hiến vừa rút kinh nghiệm, và rồi để lại những bộ phim phản ánh chân thực nhất cuộc chiến đấu và đời sống của nhân dân. GS, TS Trần Thanh Hiệp nhận định, dù cách tiếp cận có thay đổi, đề tài chiến tranh vẫn giữ vị trí đặc biệt trong điện ảnh Việt. Không chỉ các bộ phim tài liệu, mà phim truyện cũng đã mang đến cho bạn bè quốc tế cái nhìn trung thực về hành trình giành độc lập và thống nhất đất nước.
Khi thời gian lùi xa, công chúng càng cảm nhận rõ hơn giá trị và thông điệp mà phim chiến tranh để lại. Đó không chỉ là câu chuyện của một giai đoạn lịch sử mà còn là bài học về lòng yêu nước, khát vọng hòa bình và sức mạnh con người. Bộ phim “Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối” của đạo diễn Bùi Thạc Chuyên gần đây cho thấy, dòng phim chiến tranh vẫn tiếp tục đổi mới và hấp dẫn. Tác phẩm tái hiện một cuộc đối đầu khốc liệt nhưng vẫn giữ được mạch nhân văn trong trẻo, nhấn mạnh yếu tố con người giữa bom đạn.
Những bộ phim chiến tranh Việt Nam, từ “Em bé Hà Nội”, “Cánh đồng hoang” cho đến các tác phẩm mới, đều góp phần hình thành “ký ức hình ảnh” của dân tộc. Chúng không chỉ để xem, mà để nhớ, để thế hệ sau hiểu về sự hy sinh của cha ông và để bạn bè quốc tế thấy một Việt Nam kiên cường nhưng yêu chuộng hòa bình.

Tại hội thảo “Di sản Điện ảnh trên hành trình hợp tác văn hóa Việt Nam - Mỹ” do Viện Phim Việt Nam (Bộ VH-TT&DL) vừa tổ chức tại Hà Nội, nhiều ý kiến cho rằng: Điện ảnh chính là “nhịp cầu” bền chặt giữa các quốc gia. Thứ trưởng Bộ VH-TT&DL Tạ Quang Đông nhấn mạnh, với khả năng lưu giữ ký ức và phản ánh chân thực đời sống, nghệ thuật điện ảnh không chỉ giúp thế giới hiểu hơn về con người và văn hóa Việt Nam mà còn khơi mở những kênh đối thoại đầy nhân văn.
Điện ảnh, với khả năng chạm đến trái tim, đã và sẽ tiếp tục là chiếc cầu nối bền chặt trên hành trình hợp tác văn hóa Việt - Mỹ, cũng như giữa Việt Nam với thế giới. Di sản ấy, nếu được gìn giữ và phát huy, sẽ không chỉ nằm trên màn ảnh mà còn sống mãi trong ký ức và tình cảm của con người.







