Tối 18/9, bộ phim “Tử chiến trên không” đã có buổi công chiếu tại Hà Nội và nhanh chóng tạo nên cơn sốt. Theo Box Office Việt Nam, tính đến 23 giờ ngày 19/9, tức chỉ sau 24 giờ ra rạp, phim đạt 21,2 tỷ đồng doanh thu, vượt xa con số hơn 10 tỷ đồng trong buổi đầu.
Điểm chung của “Mưa đỏ” và “Tử chiến trên không” là lấy cảm hứng từ những sự kiện lịch sử có thật song cách tiếp cận lại hoàn toàn khác biệt: Một bên là bản hùng ca sử thi về cuộc chiến Quảng Trị 1972, một bên là câu chuyện kịch tính sinh tử trong không gian khép kín của chuyến bay bị không tặc khống chế. Sự đối lập này mang đến cho khán giả cơ hội hiếm hoi để so sánh, qua đó nhận diện sự đa dạng trong cách khai thác đề tài lịch sử của điện ảnh Việt đương đại.

Phim “Mưa đỏ” do đạo diễn Đặng Thái Huyền thực hiện lấy bối cảnh mùa hè năm 1972, khi quân giải phóng giành lại Quảng Trị - vùng đất ranh giới chia cắt hai miền Nam - Bắc. Kịch bản đi theo diễn biến 81 ngày đêm chiến đấu bảo vệ thành cổ, khắc họa cả những khoảnh khắc đời thường lẫn trận mạc khốc liệt.
Còn “Tử chiến trên không” lấy bối cảnh năm 1978, khi chuyến bay DC-4/501 từ Đà Nẵng đi Buôn Ma Thuột bị nhóm không tặc có vũ trang khống chế chỉ sau ít phút cất cánh. Hơn 60 hành khách và phi hành đoàn phải đối diện 52 phút căng thẳng, ngàn cân treo sợi tóc. Sự kiện có thật này từng gây chấn động lịch sử hàng không Việt Nam, để lại nhiều sang chấn cho người trong cuộc.
Trong “Tử chiến trên không”, Thái Hòa ghi dấu ấn mạnh mẽ với vai Long - kẻ không tặc tàn nhẫn nhưng cũng nhiều nội tâm. Lối diễn tiết chế, ánh mắt lạnh lùng và sự bùng nổ ở những cảnh cao trào giúp nhân vật phản diện trở thành trung tâm của mạch phim. Các tuyến nhân vật phụ như tiếp viên, hành khách, cảnh vệ hàng không cũng có đất diễn nhưng vẫn chủ yếu xoay quanh phản ứng tức thời trong hoàn cảnh khẩn cấp.

Ngược lại, “Mưa đỏ” nổi bật với dàn nhân vật tập thể: Anh nông dân Tạ - tiểu đội trưởng, anh chiến sĩ đặc công Sen, cậu sinh viên nhạc viện Cường, cậu sinh viên mỹ thuật Bình, cậu học sinh Tú, cô lái đò Hồng, bác sĩ Lê… Từ những người lính trẻ đến y bác sĩ, từ dân thường đến chỉ huy… mỗi người đều là một lát cắt số phận trong trận chiến 81 ngày đêm ác liệt. Sức mạnh của bộ phim nằm ở sự đa thanh trong diễn xuất: Không cá nhân nào hoàn toàn chiếm sóng mà tất cả hòa thành bản hợp xướng bi tráng về lòng yêu nước và sự hy sinh.
Nếu “Mưa đỏ” vận hành như một bản giao hưởng, khi thì chậm rãi đời thường, khi lại bùng nổ dữ dội thì “Tử chiến trên không” lại chọn cách đi thẳng vào cao trào, cuốn khán giả bằng những phút giây nghẹt thở. Một bên gợi nhớ đến máu xương thế hệ cha anh qua trận chiến Quảng Trị, một bên tái hiện ký ức ít được biết đến về một vụ không tặc chấn động.
Thông điệp cũng vì thế mà khác biệt: “Tử chiến trên không” mang thông điệp về sự can đảm và tình người trong nghịch cảnh sinh tử. Phim nghiêng nhiều về tính giải trí nhưng vẫn gợi nhắc đến ký ức lịch sử ít người biết. “Mưa đỏ” lại đặt ra sứ mệnh lớn hơn: Khắc họa cuộc chiến Quảng Trị như một biểu tượng lịch sử. Phim gợi nhớ đến máu xương thế hệ cha anh, đồng thời đặt ra câu hỏi về trách nhiệm thế hệ trẻ hôm nay.
Dù mang những thông điệp khác nhau, nhưng khi đặt cạnh nhau, 2 bộ phim cho thấy điện ảnh Việt đang không ngừng đổi mới, vừa trung thành với sử thi truyền thống, vừa mạnh dạn thử sức ở những thể loại khó. Thành công liên tiếp của “Mưa đỏ” và “Tử chiến trên không” chứng minh rằng, lịch sử dù ở quy mô tập thể hay cá nhân luôn là mạch nguồn bất tận cho nghệ thuật thứ bảy.
Lê Thắng