Những cặp đôi trẻ lựa chọn hình thức này thường là người có tri thức, thu nhập ổn định, khao khát tận hưởng cuộc sống cá nhân thay vì bị ràng buộc bởi trách nhiệm nuôi dạy con cái. Lối sống này không sai, bởi nó xuất phát từ quyền tự do lựa chọn của mỗi người. Tuy nhiên, khi nhìn ở bình diện xã hội, DINKs không đơn thuần là “phong cách sống” mà còn kéo theo nhiều hệ luỵ dài lâu, đặc biệt trong bối cảnh dân số già và mức sinh đang giảm mạnh.
Trước hết, DINKs tạo nên khoảng trống trong cấu trúc dân số. Việt Nam hiện đã bước vào giai đoạn già hóa dân số, với tỷ lệ người từ 60 tuổi trở lên chiếm trên 13% (theo Tổng cục Thống kê năm 2024). Trong khi đó, mức sinh đang giảm xuống dưới mức sinh thay thế ở nhiều thành phố lớn như TPHCM, Hà Nội. Nếu xu hướng DINKs lan rộng, lực lượng lao động trẻ vốn là trụ cột của tăng trưởng kinh tế sẽ càng suy giảm. Khi thế hệ trẻ thu hẹp, gánh nặng an sinh xã hội đè nặng lên vai số ít người lao động, dẫn đến nguy cơ mất cân bằng quỹ hưu trí, BHYT và cả sự bền vững của thị trường lao động.
Thứ hai, lối sống DINKs còn ảnh hưởng đến sự gắn kết gia đình và văn hóa truyền thống. Trong văn hóa Á Đông, đặc biệt ở Việt Nam, gia đình không chỉ là nơi sinh sống chung mà còn là nơi tiếp nối huyết thống, duy trì giá trị đạo đức và tinh thần “con cháu sum vầy”. Khi lựa chọn không sinh con, nhiều cặp đôi có thể tận hưởng tự do, nhưng về lâu dài, họ dễ rơi vào cảm giác trống trải khi bước vào tuổi già, thiếu chỗ dựa tình cảm. Các nghiên cứu xã hội học ở Nhật Bản và Hàn Quốc - những quốc gia có tỷ lệ DINKs cao cho thấy người già không con cái thường chịu đựng sự cô đơn, trầm cảm nhiều hơn so với nhóm có gia đình, con cháu. Điều này là lời cảnh tỉnh, bởi Việt Nam đang đi theo con đường tương tự.
Thứ ba, hệ luỵ của DINKs còn tác động đến tính bền vững của cộng đồng. Một xã hội phát triển bền vững cần sự nối tiếp giữa các thế hệ. Nếu lớp trẻ ngày nay lựa chọn “sống cho mình”, không duy trì thế hệ sau, xã hội sẽ thiếu hụt nguồn nhân lực, đồng thời làm suy yếu sự kế thừa giá trị tinh thần, văn hoá. Những giá trị như lòng hiếu thảo, tinh thần cộng đồng, trách nhiệm xã hội vốn được nuôi dưỡng qua mối quan hệ cha mẹ - con cái, sẽ đứng trước nguy cơ phai nhạt. Lúc đó, xã hội có thể trở nên “cá nhân hoá” cực đoan, nơi mỗi người chỉ chăm chăm vào lợi ích bản thân.
Dĩ nhiên, cần nhìn nhận công bằng rằng DINKs cũng có lý do chính đáng. Với áp lực kinh tế, chi phí nuôi dạy con cái ngày càng cao, nhiều cặp vợ chồng trẻ lo ngại mình không đủ năng lực mang đến môi trường tốt nhất cho con. Một số khác thì muốn tập trung cho sự nghiệp, tận hưởng đời sống vật chất, tinh thần. Nhưng nếu lựa chọn này trở thành xu thế chủ đạo, hậu quả xã hội sẽ vượt ngoài dự tính cá nhân.
Để ứng xử với hiện tượng DINKs, điều quan trọng là Nhà nước và xã hội phải tháo gỡ “nút thắt” kinh tế và chính sách. Khi gánh nặng chi phí nuôi dạy con, từ giáo dục đến y tế, nhà ở được giảm bớt, nhiều cặp đôi sẽ bớt e ngại chuyện sinh con. Đồng thời cần thúc đẩy truyền thông, giáo dục để giới trẻ hiểu rằng có con không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là đóng góp cho sự phát triển chung. Bên cạnh đó, phải xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ cha mẹ trẻ từ dịch vụ giữ trẻ, phúc lợi gia đình, đến chính sách việc làm linh hoạt để họ vừa có thể nuôi dạy con, vừa theo đuổi sự nghiệp.
Lối sống DINKs là lựa chọn cá nhân hợp pháp, phản ánh khát vọng sống tự do của một bộ phận thế hệ trẻ. Nhưng nếu trở thành phổ biến, nó sẽ dẫn tới những hệ luỵ nghiêm trọng cho dân số, kinh tế và văn hoá xã hội. Bài toán đặt ra cho Việt Nam không phải là “cấm đoán” DINKs, mà là tạo dựng môi trường xã hội, chính sách an sinh và văn hoá khuyến khích sinh con, để mỗi cặp đôi thấy rằng nuôi dưỡng thế hệ mới vừa là trách nhiệm, vừa là niềm hạnh phúc. Chỉ khi đó, xã hội mới duy trì được sự cân bằng, phát triển bền vững và giữ vững những giá trị truyền thống cốt lõi.
HÀ HUY LINH